Có 1 kết quả:
命根 mìng gēn ㄇㄧㄥˋ ㄍㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lifeblood
(2) the thing that one cherishes most in life
(3) (coll.) family jewels (male genitals)
(2) the thing that one cherishes most in life
(3) (coll.) family jewels (male genitals)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0